Việt
sự vận hành mạch hở
chế độ chạy không tải
sự vận hành không tải
Anh
idle
open circuit operation
idle mode
no-load operation
open-circuit operation
Đức
Leerlaufbetrieb
Leerlauf
Pháp
fonctionnement à vide
Leerlauf,Leerlaufbetrieb /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leerlauf; Leerlaufbetrieb
[EN] open-circuit operation
[FR] fonctionnement à vide
Leerlaufbetrieb /m/ĐIỆN/
[EN] open circuit operation
[VI] sự vận hành mạch hở
Leerlaufbetrieb /m/Đ_KHIỂN/
[EN] idle mode
[VI] chế độ chạy không tải
Leerlaufbetrieb /m/VTHK/
[EN] no-load operation
[VI] sự vận hành không tải