TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lehnswesen

Tình trạng nông nô

 
Tự điển của người sử dụng

chế độ phong kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lehnswesen

Feudal system

 
Tự điển của người sử dụng

system of feudal tenure

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

lehnswesen

Lehnswesen

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehnswesen /das (o. Pl.) (hist.)/

chế độ phong kiến;

Tự điển của người sử dụng

Lehnswesen

[DE] Lehnswesen

[EN] Feudal system; system of feudal tenure

[VI] Tình trạng nông nô

[DE] Lehnswesen, auch Feudal- oder Benefizialwesen, bedeutet das umfassende erbliche Nutzungsrecht an einer fremden Sache. Es gründet sich auf eine Verleihung seitens des Eigentümers, die zugleich zwischen diesem und dem Berechtigten ein Verhältnis wechselseitiger Treue hervorruft.

[EN]

[VI] Nông nô là tình trạng của những người nông dân hay tá điền dưới chế độ phong kiến mà địa vị của họ phụ thuộc vào người chủ đất và thân phận giống như một người nô lệ ở các nông trang hay nông trại.