Việt
nghề giáo viên
nghề giáo
Anh
education profession
Đức
Lehrberuf
Pháp
profession éducative
Lehrberuf /der/
nghề giáo;
Lehrberuf /m, -(e)s -e/
nghề giáo viên;
Lehrberuf /IT-TECH/
[DE] Lehrberuf
[EN] education profession
[FR] profession éducative