Việt
học viện
ngưòi học
ngưởi nghe giảng
học viên
người tham dự khóa học
Đức
Lehrgangsteilnehmer
Lehrgangsteilnehmer /der/
học viên; người tham dự khóa học (Kursteilnehmer);
Lehrgangsteilnehmer /m -s, ~/
học viện, ngưòi học, ngưởi nghe giảng; -