TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leichtbauweise

=. -n sự xây dụng vât liệu nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xây dựng lắp ráp bằng vật liệu nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leichtbauweise

light construction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lightweight construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leichtbauweise

Leichtbauweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

leichtbauweise

construction légère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichtbauweise /die (Bauw., Fahrzeug-, Maschinenbau)/

sự xây dựng lắp ráp bằng vật liệu nhẹ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leichtbauweise /f/

=. -n sự xây dụng vât liệu nhẹ; Leicht

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leichtbauweise

[DE] Leichtbauweise

[EN] lightweight construction

[FR] construction légère

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leichtbauweise

light construction