TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leinöl

dầu hạt lanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu lanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leinöl

linseed oil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flaxseed oil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leinöl

Leinöl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

leinöl

huile de lin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leinöl /das/

dầu lanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leinöl /n -(e)s/

dầu lanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leinöl /nt/XD, VT_THUỶ/

[EN] linseed oil

[VI] dầu hạt lanh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leinöl /AGRI/

[DE] Leinöl

[EN] flaxseed oil; linseed oil

[FR] huile de lin

Từ điển Polymer Anh-Đức

linseed oil

Leinöl