Việt
cơ cấu điều chỉnh công suất
thiết bị điều phối công suất
Anh
capacity controller
capacity regulator
governor
power conditioning unit
Đức
Leistungsregler
Pháp
dispositif de variation de puissance
régulateur de puissance
Leistungsregler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] governor
[VI] cơ cấu điều chỉnh công suất
Leistungsregler /m/DHV_TRỤ/
[EN] power conditioning unit
[VI] thiết bị điều phối công suất (tàu vũ trụ)
Leistungsregler /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Leistungsregler
[EN] capacity controller; capacity regulator
[FR] dispositif de variation de puissance; régulateur de puissance