Việt
thiết bị đầu cuối điều khiển
trạm phối hợp mạng
Anh
control station
master substation
control terminal
network coordination station
Đức
Leitstation
Pháp
station de commande
station pilote
poste de conduite centralisée
[EN] control station
[VI] trạm điều khiển
Leitstation /f/M_TÍNH/
[EN] control terminal
[VI] thiết bị đầu cuối điều khiển
Leitstation /f/DHV_TRỤ/
[EN] network coordination station
[VI] trạm phối hợp mạng (cơ cấu mạng vô tuyến)
Leitstation /IT-TECH,TECH/
[DE] Leitstation
[FR] station de commande; station pilote
Leitstation /ENG-ELECTRICAL/
[EN] master substation
[FR] poste de conduite centralisée