Việt
mọt sách
người thích đọc sách.
người thích đọc sách
Đức
Leseratte
Leseratte /die/
(đùa) mọt sách; người thích đọc sách;
Leseratte /f =, -n (nghĩa bóng)/
mọt sách, người thích đọc sách.