TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lichtbrechung

Khúc xạ ánh sáng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự khúc xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chiết quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khúc xạ ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lichtbrechung

light refraction

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

REFRACTION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

refringency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optical refraction

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

lichtbrechung

Lichtbrechung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

optische Brechung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Refraktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

lichtbrechung

RÉFRACTION DE LUMIERE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

réfraction de la lumière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

optical refraction

optische Brechung, Refraktion, Lichtbrechung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtbrechung /die (Physik)/

sự khúc xạ ánh sáng;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Lichtbrechung

[EN] light refraction

[VI] Khúc xạ ánh sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtbrechung /f/Q_HỌC/

[EN] refringency

[VI] sự khúc xạ, sự chiết quang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtbrechung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lichtbrechung

[EN] light refraction

[FR] réfraction de la lumière

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

LICHTBRECHUNG

[DE] LICHTBRECHUNG

[EN] REFRACTION (OF LIGHT)

[FR] RÉFRACTION DE LUMIERE

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lichtbrechung

[VI] Khúc xạ ánh sáng

[EN] light refraction