Việt
ống truyền sáng
ống quang
dây mắc đèn
Anh
light pipe
light circuit
Đức
Lichtleitung
Pháp
circuit d'éclairage
Lichtleitung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Lichtleitung
[EN] light circuit
[FR] circuit d' éclairage
Lichtleitung /f =, -en/
dây mắc đèn;
Lichtleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] light pipe
[VI] ống truyền sáng, ống quang