Việt
họ Cá môi .
Anh
Labridae
rainbowfishes
wrasses
hogfishes
etc
nei
Đức
Lippfische
Pháp
Labridés
labres
Lippfische /pl (động vật)/
họ Cá môi (Labri- dae).
Lippfische /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Lippfische; Lippfische
[EN] Labridae; rainbowfishes; wrasses; wrasses, hogfishes, etc, nei
[FR] Labridés; labres