Việt
mẫu tự
chữ số hiệu in trên tờ giấy bạc
Đức
Litera
Litera /die; -, -s u. ...rä/
(veraltet) (Abk : Ut od lit) mẫu tự (Buchstabe);
(Bankw ) chữ số hiệu in trên tờ giấy bạc;