TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lochkartenleser

bộ đọc bìa đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lochkartenleser

punched card reader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punched-card reader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lochkartenleser

Lochkartenleser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lochkartenleser

lecteur de carte perforée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochkartenleser /m/M_TÍNH/

[EN] punched-card reader

[VI] bộ đọc bìa đục lỗ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lochkartenleser /IT-TECH/

[DE] Lochkartenleser

[EN] punched card reader

[FR] lecteur de carte perforée