Việt
tàu đánh cá lưới rê
tàu nhỏ để đánh bắt cá mòi
Anh
drifter
herring drifter
Đức
Logger
Buese
Buise
Drifter
Pháp
dériveur
harenguier
Buese,Buise,Drifter,Logger /FISCHERIES/
[DE] Buese; Buise; Drifter; Logger
[EN] herring drifter
[FR] dériveur; harenguier
Logger /[’bgor], der; -s, - (Seew.)/
tàu nhỏ để đánh bắt cá mòi;
Logger /m/VT_THUỶ/
[EN] drifter
[VI] tàu đánh cá lưới rê (kiểu tàu)