Việt
đầu máy xe lửa
Lokomotive dầu máy hơi nưóc
đầu máy xe hỏa.
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
locomotive
Đức
Lok
Lok /[bk], die; -, -s/
dạng ngắn gọn của danh từ;
Lokomotive dầu máy hơi nưóc, đầu máy xe hỏa.
Lok /f (Lokomotive)/Đ_SẮT/
[EN] locomotive
[VI] đầu máy xe lửa