Việt
máy lô cô
máy hơi nưđc tự hành.
Anh
movable steam engine
transportable steam engine
Đức
Lokomobile
Dampfmaschine
Fahrbare
Pháp
locomobile
Dampfmaschine,Fahrbare,Lokomobile /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dampfmaschine; Fahrbare; Lokomobile
[EN] movable steam engine; transportable steam engine
[FR] locomobile
Lokomobile /f =, -n/
máy lô cô, máy hơi nưđc tự hành.