Việt
huân tưdc
nhà quí tộc.
thị trưởng
đô trưởng
Đức
Lord
Lord /May.or [-'me:r], der, - -s, - -s/
thị trưởng; đô trưởng (ở Anh quốc);
Lord /m -s, -s/
huân tưdc, nhà quí tộc.