Việt
người được đĩ bao
ngưòi sống bám đĩ.
người sống bám gái điếm
tên dắt mối
tên ma cô
impf conj của láden ỉ
II
Đức
Lude
lüde
Lude /['lu:da], der; -n, -n/
(từ lóng) người sống bám gái điếm; tên dắt mối; tên ma cô (Zuhälter);
Lude /m -n, -n/
người được đĩ bao, ngưòi sống bám đĩ.
impf conj của láden ỉ, II