TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luftaufklärung

sự khảo sát từ trên không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trinh sát trên không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự do thám bằng máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luftaufklärung

aerial reconnaissance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

luftaufklärung

Luftaufklärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftaufklärung /die (Milit.)/

sự trinh sát trên không; sự do thám bằng máy bay;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftaufklärung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] aerial reconnaissance

[VI] sự khảo sát từ trên không