Việt
lưỡi nạo có thổi khí
súng phun sơn
súng sơn xì
Anh
air-brush
air-jet
air-knife
air knife
air brush
Đức
Luftbürste
Pháp
lame d'air
râcle à air comprimé
Luftbürste /f/CNSX/
[EN] air knife
[VI] lưỡi nạo có thổi khí
Luftbürste /f/C_DẺO, GIẤY/
[EN] air brush
[VI] súng phun sơn, súng sơn xì
Luftbürste /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Luftbürste
[EN] air-brush; air-jet; air-knife
[FR] lame d' air; râcle à air comprimé