Việt
Độ ẩm của không khí
độ ẩm không khí
Anh
Humidity
air humidity
air moisture
Đức
Luftfeuchte
Pháp
L`HUMIDITÉ DE L`AIR
LUFTFEUCHTE
[DE] LUFTFEUCHTE
[EN] HUMIDITY
[FR] L`HUMIDITÉ DE L`AIR
[VI] độ ẩm không khí
[EN] air humidity, air moisture
[EN] Humidity
[VI] Độ ẩm của không khí