TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luftfilterung

sự làm sạch không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luftfilterung

air cleaning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air filtration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

luftfilterung

Luftfilterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

luftfilterung

filtration d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftfilterung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Luftfilterung

[EN] air filtration

[FR] filtration d' air

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftfilterung /f/CNSX/

[EN] air cleaning

[VI] sự làm sạch không khí