Việt
sự vận tải hàng không
sự vận chuyển hàng hoá hàng không
tải trọng đương không
tải trọng máy bay
tiền cưđc vận chuyển hàng không
hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng khổng
hàng hóa không vận
tiền cước vận chuyển hàng không
Anh
air freight
air cargo
Đức
Luftfracht
Luftfracht /die/
hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng khổng; hàng hóa không vận;
tiền cước vận chuyển hàng không;
Luftfracht /í =, -en/
1. tải trọng đương không, tải trọng máy bay; 2. tiền cưđc vận chuyển hàng không,
Luftfracht /f/VTHK/
[EN] air freight
[VI] sự vận tải hàng không
Luftfracht /f/B_BÌ/
[EN] air cargo, air freight
[VI] sự vận chuyển hàng hoá hàng không