TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luftfrachtbrief

vận đơn hàng không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luftfrachtbrief

air weigh bill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zwb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air waybill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

luftfrachtbrief

Luftfrachtbrief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

luftfrachtbrief

lettre de transport aérien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ltz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftfrachtbrief /m/VTHK/

[EN] air waybill

[VI] vận đơn hàng không

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftfrachtbrief

[DE] Luftfrachtbrief

[EN] air weigh bill; zwb

[FR] lettre de transport aérien; ltz

Luftfrachtbrief /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Luftfrachtbrief

[EN] air weigh bill; zwb

[FR] lettre de transport aérien; ltz