Việt
máy quạt thông gió.
người nông nểi
người nhẹ dạ
người xốc nổi
người bộp chộp
Đức
Luftikus
Luftikus /floftikus], der; -[ses], -se (ugs. abwertend)/
người nông nểi; người nhẹ dạ; người xốc nổi; người bộp chộp;
Luftikus /m =, -se/