Việt
sự tách bằng không khí
sự tách không khí
Anh
air separation
air fractionation
Đức
Luftzerlegung
Pháp
séparation de l'air
Luftzerlegung /f/CN_HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] air separation
[VI] sự tách bằng không khí; sự tách không khí
Luftzerlegung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Luftzerlegung
[EN] air fractionation; air separation
[FR] séparation de l' air