TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lumpensammler

chuyến tàu đêm cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất tẩy rửa cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe phun rửa đường phố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Lumpenhändler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bán hàng đồng nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bán ve chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến xe điện cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên ô tô cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lumpensammler

scavenger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lumpensammler

Lumpensammler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lumpensammler /der/

(veraltend) người bán hàng đồng nát; người bán ve chai;

Lumpensammler /der/

(đùa) chuyến tàu đêm cuối cùng; chuyến xe điện cuối cùng; chuyên ô tô cuối cùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lumpensammler /m -s, =/

1. xem Lumpenhändler; 2. chuyến tàu đêm cuối cùng; chuyến xe điên cuôi cùng; chuyến ô tô cuối cùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lumpensammler /m/PH_LIỆU/

[EN] scavenger

[VI] chất tẩy rửa cặn; xe phun rửa đường phố