Việt
tính rõ ràng
tính dễ hiểu
tính sáng sủa
tính minh bạch
Đức
Luzidität
Luzidität /[lutsidi'te:t], die; - (bildungsspr.)/
tính rõ ràng; tính dễ hiểu; tính sáng sủa; tính minh bạch;