TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lyra

đàn lia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lýra

đàn lia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lyra

adjusting plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lyre-shaped bell crank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lyra

Lyra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lýra

Lýra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lyra

lyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assise pivotante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lýra /f =, -ren (nhạc)/

đàn lia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lyra /[ly.ra], die; -, ...ren/

đàn lia;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lyra /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lyra

[EN] adjusting plate

[FR] lyre

Lyra /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lyra

[EN] lyre-shaped bell crank

[FR] lyre

Leier,Lyra /ENG-MECHANICAL/

[DE] Leier; Lyra

[EN] harp

[FR] assise pivotante