TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mälzerei

xưởng sản xuất mạch nha

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ sở làm mạch nha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xí nghiệp sản xuất mạch nha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xưỏng gây mạch nha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng làm mạch nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mälzerei

malting

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

malthouse

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

malt house

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mälzerei

Mälzerei

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mälzerei /die; -en/

xưởng làm mạch nha;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mälzerei /ỉ =, -en/

ỉ =, xưỏng gây mạch nha.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mälzerei /f/CNT_PHẨM/

[EN] malt house, malting

[VI] cơ sở làm mạch nha, xí nghiệp sản xuất mạch nha

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mälzerei

[EN] malting (plant), malthouse

[VI] xưởng sản xuất mạch nha