Việt
xưởng sản xuất mạch nha
cơ sở làm mạch nha
xí nghiệp sản xuất mạch nha
xưỏng gây mạch nha.
xưởng làm mạch nha
Anh
malting
malthouse
malt house
Đức
Mälzerei
Mälzerei /die; -en/
xưởng làm mạch nha;
Mälzerei /ỉ =, -en/
ỉ =, xưỏng gây mạch nha.
Mälzerei /f/CNT_PHẨM/
[EN] malt house, malting
[VI] cơ sở làm mạch nha, xí nghiệp sản xuất mạch nha
[EN] malting (plant), malthouse
[VI] xưởng sản xuất mạch nha