TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mäuschen

con chuột nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương trụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em cưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mäuschen

Mäuschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäuschen sein [wollen], spielen [wollen] (ugs.)

rình mò nghe lén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäuschen /[’moysxan], das; -s, -/

con chuột nhắt;

Mäuschen sein [wollen], spielen [wollen] (ugs.) : rình mò nghe lén.

Mäuschen /[’moysxan], das; -s, -/

(từ gọi một cách âu yếm) cục cưng; em cưng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäuschen /n -s, =/

1. con chuột nhắt; 2. (giải phẫu) xương trụ.