Việt
con chuột
Đức
Mäuse
weiße Maus (meist PI.)
(tiếng lóng) cảnh sát công lộ, cảnh sát giao thông
graue Maus (ugs. abwertend)
người lặng lẽ
weiße Mäuse sehen (ugs.)
mơ màng, hoang tưởng
Mäuse /[’moyza]/
con chuột;
weiße Maus (meist PI.) : (tiếng lóng) cảnh sát công lộ, cảnh sát giao thông graue Maus (ugs. abwertend) : người lặng lẽ weiße Mäuse sehen (ugs.) : mơ màng, hoang tưởng