TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

müllbehälter

thùng đựng rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng vứt rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

müllbehälter

garbage can

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubbish bin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste container

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trash can/ waste container/litter bin

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

müllbehälter

Müllbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abfallbehälter 565

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

trash can/ waste container/litter bin

Müllbehälter, Abfallbehälter 565

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllbehälter /m/P_LIỆU/

[EN] garbage can (Mỹ), rubbish bin (Anh), waste container

[VI] thùng đựng rác, thùng vứt rác