Việt
sự nghiền
nghề xay giã.
Anh
civil engineering structure
milling
Đức
Müllerei
Pháp
ouvrage de génie civil
Müllerei /f =, -en/
Müllerei /f/CNT_PHẨM/
[EN] milling
[VI] sự nghiền
[DE] Müllerei
[EN] civil engineering structure
[FR] ouvrage de génie civil