TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

müllverbrennung

sự thiêu đốt rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiêu đốt phế thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

müllverbrennung

refuse incineration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trash burning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse-incineration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste incineration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

müllverbrennung

Müllverbrennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfallverbrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

müllverbrennung

incinération des déchets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incinération des ordures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Müllverbrennung /RESEARCH/

[DE] Müllverbrennung

[EN] refuse-incineration

[FR] incinération des déchets; incinération des ordures

Abfallverbrennung,Müllverbrennung /ENVIR/

[DE] Abfallverbrennung; Müllverbrennung

[EN] waste incineration

[FR] incinération des déchets

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllverbrennung /f/P_LIỆU/

[EN] refuse incineration, trash burning

[VI] sự thiêu đốt rác, sự thiêu đốt phế thải