TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ms

Motorschiff tầu thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Millisekunde miligiây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meter je Sekunde mét /giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manuskript bản viết tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Megasiemens mê ga simen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu giữ thông báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhớ thông báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ms

MS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ms

MS

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MS /v_tắt (Mitteilungsspeicherung, Mobilstation)/V_THÔNG/

[EN] MS (message storing)

[VI] sự lưu giữ thông báo, sự nhớ thông báo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

MS

Motorschiff tầu thủy.

ms

Millisekunde miligiây.

ms

Meter je Sekunde mét /giây.

Ms

Manuskript bản viết tay, bản thảo.

MS

Megasiemens (diện) mê ga simen.