Việt
cuộn dây từ hoá
Anh
magnetising coil
magnetizing coil
Đức
Magnetisierungsspule
Pháp
bobine de magnétisation
Magnetisierungsspule /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] magnetizing coil
[VI] cuộn dây từ hoá
Magnetisierungsspule /SCIENCE/
[DE] Magnetisierungsspule
[EN] magnetising coil
[FR] bobine de magnétisation