Việt
gỗ vàng tâm
cây dái ngựa
cây gỗ dái ngựa.
gỗ gụ
Anh
mahogany
Đức
Mahagoni
Mahagoni /[maha'go:ni], das; -s/
gỗ vàng tâm; gỗ gụ;
Mahagoni /n -s/
gỗ vàng tâm, cây gỗ dái ngựa.
[DE] Mahagoni
[EN] mahogany
[VI] cây dái ngựa