Việt
echter ~ cây dái ngựa .
cây gỗ vàng tâm
gỗ gụ
Đức
Mahagonibaum
Mahagonibaum /der/
cây gỗ vàng tâm; gỗ gụ;
Mahagonibaum /m -(e)s, -bäume;/
m -(e)s, -bäume; echter Mahagonibaum cây dái ngựa (Swietenia Mahagoni L.).