Việt
thiết bị nghiền
thiết bị cán tinh
thiết bị nghiền đập.
Anh
grinding plant
pulverizing equipment
refining plant
coal pulverising equipment
coal pulverising mill
coal pulverizing plant
milling plant
pulverizing system
Đức
Mahlanlage
Kohlemahlanlage
Pháp
pulvérisateur de charbon
Kohlemahlanlage,Mahlanlage /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kohlemahlanlage; Mahlanlage
[EN] coal pulverising equipment; coal pulverising mill; coal pulverizing plant; milling plant; pulverizing system
[FR] pulvérisateur de charbon
Mahlanlage /ỉ =, -n (kĩ thuật)/
ỉ thiết bị nghiền đập.
Mahlanlage /f/CN_HOÁ/
[EN] grinding plant, pulverizing equipment
[VI] thiết bị nghiền
Mahlanlage /f/GIẤY/
[EN] refining plant
[VI] thiết bị cán tinh