Việt
s
xem Mahlen
cối xay tinh
máy xay hai mâm
Anh
millstone type grinder
Đức
Mahlgang
Muehle mit Mahlsteinen
Pháp
broyeur à meule
Mahlgang,Muehle mit Mahlsteinen /ENERGY-MINING/
[DE] Mahlgang; Muehle mit Mahlsteinen
[EN] millstone type grinder
[FR] broyeur à meule
Mahlgang /der (Technik)/
máy xay hai mâm;
Mahlgang /m -(e/
1. (kĩ thuật, nông nghiệp) xem Mahlen; qui trình nghiền [tán]; 2. cối xay tinh; Mahl