Việt
phương tiện nghiền
môi trường nghiền
Anh
grinding balls
grinding bodies
pebbles or rods
grinding medium
Đức
Mahlkörper
Pháp
corps broyants
Mahlkörper /m/THAN/
[EN] grinding medium
[VI] phương tiện nghiền, môi trường nghiền
Mahlkörper /TECH/
[DE] Mahlkörper
[EN] grinding balls; grinding bodies; pebbles or rods
[FR] corps broyants