Việt
hoàn hảo
hoàn thiện
hoàn mĩ
mĩ mãn
trong trắng
trong sạch
trinh bạch.
tính hoàn hảo
tính hoàn thiện
tính hoàn mỹ
sự trong trắng
sự trong sạch
sự trinh bạch
Đức
Makellosigkeit
Makellosigkeit /die; -/
tính hoàn hảo; tính hoàn thiện; tính hoàn mỹ;
sự trong trắng; sự trong sạch; sự trinh bạch;
Makellosigkeit /f =/
sự, tính, độ] hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, trong trắng, trong sạch, trinh bạch.