TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makrobefehl

lệnh macro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vĩ lệnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệnh gộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

makrobefehl

macro instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macrocommand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

macroinstruction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

makrobefehl

Makrobefehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Makroinstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Makro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Makroaufruf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

makrobefehl

macro-instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Makrobefehl /m (Makro)/M_TÍNH/

[EN] macrocommand, macroinstruction (macro)

[VI] lệnh macro, vĩ lệnh, lệnh gộp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Makrobefehl /IT-TECH/

[DE] Makrobefehl

[EN] macro instruction

[FR] macro-instruction

Makrobefehl,Makroinstruktion /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Makrobefehl; Makroinstruktion

[EN] macro instruction

[FR] macro-instruction

Makro,Makroaufruf,Makrobefehl /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Makro; Makroaufruf; Makrobefehl

[EN] macro instruction

[FR] macro-instruction