Việt
cây cẩm quỳ
cây cẩm quì .■■
cây cẩm quỳ hoa cẩm quỳ
Anh
mallow
Đức
Malve
Pháp
mauve
Malve /['malva], die; -, -n/
cây cẩm quỳ hoa cẩm quỳ;
Malve /ENVIR/
[DE] Malve
[EN] mallow
[FR] mauve
Malve /f =, -n (thực vật)/
cây cẩm quì (Malva L).■■
[VI] cây cẩm quỳ