TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

malve

cây cẩm quỳ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây cẩm quì .■■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cẩm quỳ hoa cẩm quỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

malve

mallow

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

malve

Malve

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

malve

mauve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Malve /['malva], die; -, -n/

cây cẩm quỳ hoa cẩm quỳ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Malve /ENVIR/

[DE] Malve

[EN] mallow

[FR] mauve

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Malve /f =, -n (thực vật)/

cây cẩm quì (Malva L).■■

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Malve

[DE] Malve

[EN] mallow

[VI] cây cẩm quỳ