Việt
người được ủy quyền .
người được ủy quyền
người được ủy nhiệm
nghị sĩ
Đức
Mandatar
Mandatar /[manda'ta:r], der; -s, -e/
người được ủy quyền; người được ủy nhiệm;
(ôsteư ) nghị sĩ (Abgeordneter);
Mandatar /m -s, -e/
người được ủy quyền [ủy nhiệm].