TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mangrove

cây đước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây dước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mangrove

mangrove

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mangrove

Mangrove

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mangrovebaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mangrove

manglier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mangrove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paletuvier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mangrove,Mangrovebaum /ENVIR/

[DE] Mangrove; Mangrovebaum

[EN] mangle; mangrove

[FR] manglier; mangrove; paletuvier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mangrove /[mar)'gro:va], die; -, -n/

cây dước;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mangrove

[DE] Mangrove

[EN] mangrove

[VI] cây đước