Việt
Bảng phân phối
sổ tay làm việc
bìa kẹp hồ sơ
cái cặp giấy
Anh
workbook
Đức
Mappe
Mappe /[’mapa], die; -, -n/
bìa kẹp hồ sơ;
cái cặp giấy;
[EN] workbook
[VI] Bảng phân phối, sổ tay làm việc