Việt
nghề khảm tranh
đồ gỗ cẩn
Anh
marquetry
Đức
Marketerie
Marketerie /die; -, -n (meist PI.) (Kunstwiss.)/
đồ gỗ cẩn;
Marketerie /f/SỨ_TT/
[EN] marquetry
[VI] nghề khảm tranh